KHỐI SÁNG
THỨ
|
TIẾT
|
11A1
(Thắm T)
|
11A2
(Lợi)
|
11A3
(Thu)
|
11A4
(Thúy S)
|
11A5
(H.Hưng)
|
11A6
(Liên L)
|
11A7
(Huyền V)
|
11A8
(Nga Đ)
|
11A9
(Thuý Đ)
|
11A10
(Hà)
|
2
|
1
|
ChCờ - Thắm T
|
ChCờ - Lợi
|
ChCờ - Thu
|
ChCờ - Thúy S
|
ChCờ - H.Hưng
|
ChCờ - Liên L
|
ChCờ - Huyền V
|
ChCờ - Nga Đ
|
ChCờ - Thuý Đ
|
ChCờ - Hà
|
2
|
Sử - Thúy S
|
CNghệ - Hà
|
Sinh - Thu
|
Toán - Hiền T
|
Hoá - Nhài H
|
Lý BS - Liên L
|
Lý BS - H.Hưng
|
GDCD - Lợi
|
Toán - Thắm T
|
Toán - Thuý T
|
3
|
Địa - Thuý Đ
|
Văn - Huyền V
|
Lý BS - Liên L
|
Hoá - Nhài H
|
Toán - Thuý T
|
Toán - Hiền T
|
Lý - H.Hưng
|
Lý - Thịnh L
|
Sử - Thúy S
|
GDCD - Hiên
|
4
|
Toán - Thắm T
|
Văn - Huyền V
|
Toán - Hạnh T
|
Lý - H.Hưng
|
Toán - Thuý T
|
Toán - Hiền T
|
GDCD - Lợi
|
Toán - Minh
|
Hoá - Nhài H
|
Sử - Thúy S
|
5
|
Toán - Thắm T
|
Toán - Hạnh T
|
Sử - Thúy S
|
Lý - H.Hưng
|
GDCD - Lợi
|
Văn - Huyền V
|
Hoá - Nhài H
|
Toán - Minh
|
Văn - Giang V
|
Toán - Thuý T
|
3
|
1
|
Toán - Thắm T
|
Lý - Hồng L
|
Anh BS - N.Thuỷ A
|
Anh - Hương A
|
CNghệ - Lưu
|
Hoá - Nhài H
|
Anh - Tuyền Anh
|
GDQP - Thẩn
|
Tin - Phương
|
Toán - Thuý T
|
2
|
GDQP - Thẩn
|
Lý BS - Hồng L
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Thể dục - Hoà
|
Tin - Linh Tin
|
Tin - Phương
|
Anh BS - Tuyền Anh
|
CNghệ - Hà
|
Toán - Thắm T
|
Toán - Thuý T
|
3
|
Lý - Hồng L
|
Tin - Linh Tin
|
Anh - N.Thuỷ A
|
GDCD - Thân
|
Hoá - Nhài H
|
GDQP - Thẩn
|
Tin - Phương
|
Anh BS - Tuyền Anh
|
Toán - Thắm T
|
Sinh - Quyết S
|
4
|
Lý BS - Hồng L
|
GDQP - Thẩn
|
GDCD - Thân
|
Tin - Linh Tin
|
Toán - Thuý T
|
CNghệ - Lưu
|
Sử - Thúy S
|
Anh - Tuyền Anh
|
Sinh - Quyết S
|
Địa - Thuý Đ
|
5
|
GDCD - Thân
|
Anh - Tuyền Anh
|
Tin - Linh Tin
|
Toán - Thắm T
|
Sinh - Quyết S
|
Toán - Hiền T
|
CNghệ - Lưu
|
Hoá - Nhài H
|
GDQP - Thẩn
|
Anh BS - N.Thuỷ A
|
4
|
1
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Thể dục - Hoà
|
Toán - Hạnh T
|
CNghệ - Lưu
|
Anh - Tuyền Anh
|
Anh BS - Hương A
|
Văn - Huyền V
|
Thể dục - Khoa
|
Hoá - Nhài H
|
Lý BS - H.Hưng
|
2
|
CNghệ - Lưu
|
Sinh - Thu
|
Toán - Hạnh T
|
Toán - Hiền T
|
Thể dục - Hoà
|
Anh - Hương A
|
Địa - Nga Đ
|
Văn - Xuyến V
|
Thể dục - Khoa
|
Hoá - Nhài H
|
3
|
Thể dục - Hoà
|
Anh - Tuyền Anh
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Tin - Linh Tin
|
Địa - Nga Đ
|
Hoá - Nhài H
|
Thể dục - Khoa
|
Văn - Xuyến V
|
Lý - Thịnh L
|
Lý - H.Hưng
|
4
|
Văn - Xuyến V
|
Tin - Linh Tin
|
Thể dục - Hoà
|
Anh BS - Hương A
|
Văn - C.Vân V
|
Văn - Huyền V
|
Toán - Hạnh T
|
Lý BS - Thịnh L
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Thể dục - Khoa
|
5
|
Tin - Linh Tin
|
Toán - Hạnh T
|
Văn - Xuyến V
|
Lý BS - H.Hưng
|
Văn - C.Vân V
|
Văn - Huyền V
|
Anh - Tuyền Anh
|
Lý - Thịnh L
|
CNghệ - Lưu
|
Anh - N.Thuỷ A
|
5
|
1
|
CNghệ - Lưu
|
Lý - Hồng L
|
Toán - Hạnh T
|
Văn - Xuyến V
|
Anh - Tuyền Anh
|
Anh - Hương A
|
Thể dục - Khoa
|
Toán - Ánh T
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Lý - H.Hưng
|
2
|
Lý - Hồng L
|
Toán - Hạnh T
|
Văn - Xuyến V
|
Sinh - Quyết S
|
Lý BS - H.Hưng
|
Thể dục - Hoà
|
CNghệ - Lưu
|
Thể dục - Khoa
|
Anh BS - N.Thuỷ A
|
CNghệ - Hà
|
3
|
Tin - Linh Tin
|
Anh BS - Tuyền Anh
|
Văn - Xuyến V
|
Anh - Hương A
|
Lý - H.Hưng
|
Toán - Hiền T
|
Tin - Phương
|
Sử - Thúy S
|
Thể dục - Khoa
|
Anh - N.Thuỷ A
|
4
|
Sinh - Quyết S
|
Sử - Thúy S
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Hương A
|
Tin - Linh Tin
|
CNghệ - Lưu
|
Toán - Hạnh T
|
Tin - Phương
|
Văn - Giang V
|
Thể dục - Khoa
|
5
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Anh - Tuyền Anh
|
Tin - Linh Tin
|
Sử - Thúy S
|
CNghệ - Lưu
|
Sinh - Quyết S
|
Toán - Hạnh T
|
Toán - Minh
|
Văn - Giang V
|
Tin - Phương
|
6
|
1
|
Toán - Thắm T
|
Hoá - Nhàn H
|
Toán - Hạnh T
|
Văn - Xuyến V
|
Anh BS - Tuyền Anh
|
Anh - Hương A
|
GDQP - Thẩn
|
Sinh - Ngọc
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Tin - Phương
|
2
|
Toán - Thắm T
|
Thể dục - Hoà
|
Hoá - Nhàn H
|
Văn - Xuyến V
|
GDQP - Thẩn
|
Địa - Nga Đ
|
Toán - Hạnh T
|
Anh - Tuyền Anh
|
Tin - Phương
|
Anh - N.Thuỷ A
|
3
|
Hoá - Nhàn H
|
Địa - Nga Đ
|
Lý - Liên L
|
GDQP - Thẩn
|
Văn - C.Vân V
|
Tin - Phương
|
Toán - Hạnh T
|
Anh - Tuyền Anh
|
CNghệ - Lưu
|
Văn - Xuyến V
|
4
|
Anh - N.Thuỷ A
|
Toán - Hạnh T
|
GDQP - Thẩn
|
Địa - Nga Đ
|
Thể dục - Hoà
|
Lý - Liên L
|
Anh - Tuyền Anh
|
Tin - Phương
|
Toán - Thắm T
|
Văn - Xuyến V
|
5
|
Anh BS - N.Thuỷ A
|
Toán - Hạnh T
|
Địa - Nga Đ
|
CNghệ - Lưu
|
Anh - Tuyền Anh
|
Toán - Hiền T
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Xuyến V
|
Toán - Thắm T
|
GDQP - Thẩn
|
7
|
1
|
Hoá - Nhàn H
|
Văn - Huyền V
|
CNghệ - Hà
|
Toán - Thắm T
|
Toán - Thuý T
|
Thể dục - Hoà
|
Lý - H.Hưng
|
Toán - Ánh T
|
GDCD - Lợi
|
Hoá - Nhài H
|
2
|
Thể dục - Hoà
|
Hoá - Nhàn H
|
Lý - Liên L
|
Toán - Thắm T
|
Toán - Thuý T
|
GDCD - Lợi
|
Hoá - Nhài H
|
CNghệ - Hà
|
Lý - Thịnh L
|
Văn - Xuyến V
|
3
|
Văn - Xuyến V
|
GDCD - Lợi
|
Thể dục - Hoà
|
Hoá - Nhài H
|
Lý - H.Hưng
|
Sử - Thúy S
|
Văn - Huyền V
|
Địa - Nga Đ
|
Lý BS - Thịnh L
|
CNghệ - Hà
|
4
|
Văn - Xuyến V
|
CNghệ - Hà
|
Hoá - Nhàn H
|
Thể dục - Hoà
|
Sử - Thúy S
|
Lý - Liên L
|
Văn - Huyền V
|
Hoá - Nhài H
|
Địa - Thuý Đ
|
Toán - Thuý T
|
5
|
SHL - Thắm T
|
SHL - Lợi
|
SHL - Thu
|
SHL - Thúy S
|
SHL - H.Hưng
|
SHL - Liên L
|
SHL - Huyền V
|
SHL - Nga Đ
|
SHL - Thuý Đ
|
SHL - Hà
|
THỨ
|
TIẾT
|
12A1
(Hằng)
|
12A2
(Hùng T)
|
12A3
(K.Thuỷ A)
|
12A4
(Hiên)
|
12A5
(Dung V)
|
12A6
(Hiền H)
|
12A7
(Thuỳ Đ)
|
12A8
(Giang V)
|
12A9
(Ánh T)
|
12A10
(Thịnh L)
|
2
|
1
|
ChCờ - Hằng
|
ChCờ - Hùng T
|
ChCờ - K.Thuỷ A
|
ChCờ - Hiên
|
ChCờ - Dung V
|
ChCờ - Hiền H
|
ChCờ - Thuỳ Đ
|
ChCờ - Giang V
|
ChCờ - Ánh T
|
ChCờ - Thịnh L
|
2
|
Địa - Thuý Đ
|
Hoá - Hiền H
|
Địa - Nga Đ
|
GDCD - Hiên
|
Toán - Ánh T
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Văn - Giang V
|
Văn - Dung V
|
Lý - Thịnh L
|
3
|
Toán - Hằng
|
Toán - Hùng T
|
Anh BS - K.Thuỷ A
|
Sinh - Thu
|
Toán - Ánh T
|
Hoá - Hiền H
|
Văn - Quý V
|
Văn - Giang V
|
Văn - Dung V
|
CNghệ - Hà
|
4
|
Văn - Quý V
|
Sinh - Thu
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Toán - Hằng
|
Địa - Nga Đ
|
GDCD - Hiên
|
Lý - Liên L
|
Địa - Thuý Đ
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Sinh - Dụng S
|
5
|
Văn - Quý V
|
GDCD - Hiên
|
Hoá - Hiền H
|
Địa - Thuý Đ
|
Văn BS - Dung V
|
Toán - Toàn T
|
Sinh - Thu
|
Toán - Hiền T
|
Lý - Thịnh L
|
Toán - Hùng T
|
3
|
1
|
Thể dục - Toan TD
|
Lý - Hùng L
|
Văn BS - C.Vân V
|
Địa - Thuý Đ
|
Anh - Q.Anh
|
CNghệ - Hà
|
Tin - Tuyết
|
Thể dục - Hoà
|
Sinh - Dụng S
|
Thể dục - Hiền TD
|
2
|
Văn BS - Quý V
|
Thể dục - Hiền TD
|
Toán - Hiền T
|
CNghệ - Lưu
|
Anh - Q.Anh
|
Tin - Tuyết
|
Thể dục - Toan TD
|
Lý - Hùng L
|
Anh BS - Hương A
|
Văn - C.Vân V
|
3
|
Lý - Hùng L
|
Sinh - Thu
|
Toán - Hiền T
|
Thể dục - Toan TD
|
Thể dục - Hiền TD
|
Thể dục - Hoà
|
Văn - Quý V
|
Hoá - Hạnh H
|
CNghệ - Hà
|
Văn - C.Vân V
|
4
|
Anh - Q.Anh
|
Anh - Hương A
|
Thể dục - Toan TD
|
Văn - Dung V
|
Sinh - Thu
|
Sinh - Dụng S
|
Văn - Quý V
|
Toán - Hiền T
|
Hoá - Hạnh H
|
Tin - Tuyết
|
5
|
Anh - Q.Anh
|
Văn BS - C.Vân V
|
Sinh - Thu
|
Văn - Dung V
|
Lý - Hùng L
|
Địa - Thuý Đ
|
Sử - Thúy S
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Hương A
|
Hoá - Hạnh H
|
4
|
1
|
Toán - Hằng
|
Tin - Tuyết
|
Sinh - Thu
|
Lý - Liên L
|
Toán - Ánh T
|
GDQP - Chung
|
Toán - Toàn T
|
Anh - Tình A
|
Sử - Quyên S
|
Toán - Hùng T
|
2
|
Toán - Hằng
|
Văn - C.Vân V
|
Lý - Liên L
|
GDQP - Chung
|
Sử - Nguyệt S
|
Lý - Thịnh L
|
Toán - Toàn T
|
Tin - Tuyết
|
Toán - Ánh T
|
Toán - Hùng T
|
3
|
GDQP - Chung
|
CNghệ - Lưu
|
Sử - Nguyệt S
|
Tin - Tuyết
|
Sinh - Thu
|
Sử - Hiếu
|
Anh BS - Tình A
|
Hoá - Hạnh H
|
Toán - Ánh T
|
Sử - Quyên S
|
4
|
CNghệ - Lưu
|
Toán - Hùng T
|
Toán - Hiền T
|
Sử - Nguyệt S
|
Hoá - Hạnh H
|
Toán - Toàn T
|
Toán - Hằng
|
GDQP - Chung
|
Tin - Tuyết
|
Anh BS - Tình A
|
5
|
Sử - Hiếu
|
Toán - Hùng T
|
Toán - Hiền T
|
Toán - Hằng
|
Địa - Nga Đ
|
Toán - Toàn T
|
Hoá - Hạnh H
|
Anh BS - Tình A
|
Anh - Hương A
|
GDQP - Chung
|
5
|
1
|
Thể dục - Toan TD
|
Lý - Hùng L
|
GDQP - Chung
|
Toán - Hằng
|
Anh - Q.Anh
|
Văn - Giang V
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Tình A
|
Thể dục - Hoà
|
Văn BS - C.Vân V
|
2
|
Lý - Hùng L
|
Anh BS - Hương A
|
Thể dục - Toan TD
|
Toán - Hằng
|
Thể dục - Hiền TD
|
Văn - Giang V
|
GDQP - Chung
|
Toán - Hiền T
|
Toán - Ánh T
|
Sinh - Dụng S
|
3
|
Anh - Q.Anh
|
Thể dục - Hiền TD
|
Văn - C.Vân V
|
Thể dục - Toan TD
|
Toán - Ánh T
|
Hoá - Hiền H
|
Toán - Hằng
|
Văn - Giang V
|
GDQP - Chung
|
Anh - Tình A
|
4
|
Hoá - Hiền H
|
GDQP - Chung
|
Văn - C.Vân V
|
Anh BS - Tình A
|
Lý - Hùng L
|
Sinh - Dụng S
|
Thể dục - Toan TD
|
Thể dục - Hoà
|
Lý - Thịnh L
|
Thể dục - Hiền TD
|
5
|
Toán - Hằng
|
Anh - Hương A
|
Toán - Hiền T
|
Hoá - Hiền H
|
GDQP - Chung
|
Lý - Thịnh L
|
Anh - Tình A
|
Lý - Hùng L
|
Sinh - Dụng S
|
Văn - C.Vân V
|
6
|
1
|
Tin - Tuyết
|
Văn - C.Vân V
|
Lý - Liên L
|
Văn - Dung V
|
CNghệ - Lưu
|
Thể dục - Hoà
|
GDCD - Hiên
|
Sử - Hiếu
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Anh - Tình A
|
2
|
GDCD - Hiên
|
Văn - C.Vân V
|
CNghệ - Lưu
|
Lý - Liên L
|
Văn - Dung V
|
Toán - Toàn T
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Sinh - Thu
|
Hoá - Hạnh H
|
Anh - Tình A
|
3
|
Sinh - Thu
|
Anh - Hương A
|
GDCD - Hiên
|
Anh - Tình A
|
Tin - Tuyết
|
Toán - Toàn T
|
Hoá - Hạnh H
|
Toán - Hiền T
|
Thể dục - Hoà
|
Địa - Hiền Đ
|
4
|
Anh BS - Hương A
|
Địa - Hiền Đ
|
Tin - Tuyết
|
Anh - Tình A
|
Hoá - Hạnh H
|
Anh BS - K.Thuỷ A
|
Văn BS - Quý V
|
Toán - Hiền T
|
Văn BS - Dung V
|
GDCD - Hiên
|
5
|
Văn - Quý V
|
Sử - Hiếu
|
Văn - C.Vân V
|
Sinh - Thu
|
GDCD - Hiên
|
Anh - K.Thuỷ A
|
SHL - Thuỳ Đ
|
Anh - Tình A
|
Anh - Hương A
|
Hoá - Hạnh H
|
7
|
1
|
Địa - Thuý Đ
|
Hoá - Hiền H
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Toán - Hằng
|
Anh BS - Tình A
|
Văn - Giang V
|
Lý - Liên L
|
GDCD - Hiên
|
Văn - Dung V
|
Toán - Hùng T
|
2
|
Hoá - Hiền H
|
Địa - Hiền Đ
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Văn BS - Dung V
|
Toán - Ánh T
|
Văn BS - Giang V
|
Sinh - Thu
|
Địa - Thuý Đ
|
GDCD - Hiên
|
Toán - Hùng T
|
3
|
Sinh - Thu
|
Toán - Hùng T
|
Hoá - Hiền H
|
Anh - Tình A
|
Văn - Dung V
|
Địa - Thuý Đ
|
Toán - Hằng
|
Văn BS - Giang V
|
Toán - Ánh T
|
Địa - Hiền Đ
|
4
|
Toán - Hằng
|
Toán - Hùng T
|
Địa - Nga Đ
|
Hoá - Hiền H
|
Văn - Dung V
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Anh - Tình A
|
Sinh - Thu
|
Toán - Ánh T
|
Lý - Thịnh L
|
5
|
SHL - Hằng
|
SHL - Hùng T
|
SHL - K.Thuỷ A
|
SHL - Hiên
|
SHL - Dung V
|
SHL - Hiền H
|
Anh - Tình A
|
SHL - Giang V
|
SHL - Ánh T
|
SHL - Thịnh L
|
KHỐI CHIỀU
THỨ
|
TIẾT
|
10A1
(Toàn T)
|
10A2
(Nguyệt S)
|
10A3
(Thân)
|
10A4
(Quyên S)
|
10A5
(Hiền Đ)
|
10A6
(Hồng L)
|
10A7
(Hiền TD)
|
10A8
(Minh)
|
10A9
(Chung)
|
10A10
(Q.Anh)
|
2
|
1
|
CNghệ - Giang KT
|
Toán - Bình T
|
Văn - Quý V
|
Sinh - Ngọc
|
Toán - Hường T
|
Lý - Hồng L
|
GDCD - Lợi
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Toán - Minh
|
Anh - Q.Anh
|
2
|
GDCD - Thân
|
Lý - Hồng L
|
Văn - Quý V
|
Toán - Hường T
|
Sử - Quyên S
|
CNghệ - Giang KT
|
Sử - Hiếu
|
Toán - Minh
|
Sinh - Ngọc
|
Anh - Q.Anh
|
3
|
Toán - Toàn T
|
Sử - Nguyệt S
|
Thể dục - Hiền TD
|
Toán - Hường T
|
CNghệ - Giang KT
|
Sử - Quyên S
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Sử - Hiếu
|
GDCD - Lợi
|
GDQP - Chung
|
4
|
Toán - Toàn T
|
GDCD - Thân
|
CNghệ - Giang KT
|
Sử - Quyên S
|
Địa - Hiền Đ
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Thể dục - Hiền TD
|
Sinh - Ngọc
|
GDQP - Chung
|
Sử - Nguyệt S
|
5
|
ChCờ - Toàn T
|
ChCờ - Nguyệt S
|
ChCờ - Thân
|
ChCờ - Quyên S
|
ChCờ - Hiền Đ
|
ChCờ - Hồng L
|
ChCờ - Hiền TD
|
ChCờ - Minh
|
ChCờ - Chung
|
ChCờ - Q.Anh
|
3
|
1
|
Lý - Hùng L
|
CNghệ - Giang KT
|
Hoá - Hiền H
|
Tin - Linh Tin
|
Anh - Hiền A
|
Anh - Lan A
|
CNghệ - Dụng S
|
Lý - K.Hưng
|
Hoá - Hạnh H
|
Tin - Phương
|
2
|
Lý - Hùng L
|
GDQP - Thẩn
|
Thể dục - Hiền TD
|
CNghệ - Giang KT
|
Lý BS - K.Hưng
|
Anh - Lan A
|
Anh - Hiền A
|
Hoá - Hạnh H
|
Tin - Phương
|
Toán - Thành T
|
3
|
Tin - Linh Tin
|
Hoá - Hiền H
|
GDQP - Thẩn
|
Thể dục - Hiền TD
|
Tin - Tuyết
|
Toán - HươngT
|
Anh - Hiền A
|
Tin - Phương
|
Sử - Nguyệt S
|
Toán - Thành T
|
4
|
Anh - Hiền A
|
Sử - Nguyệt S
|
Tin - Linh Tin
|
Hoá - Hiền H
|
CNghệ - Giang KT
|
Toán - HươngT
|
Tin - Tuyết
|
Lý BS - K.Hưng
|
Anh - Lan A
|
Lý - Hùng L
|
5
|
Hoá - Hiền H
|
Tin - Linh Tin
|
CNghệ - Giang KT
|
Anh - Lan A
|
GDQP - Thẩn
|
Tin - Tuyết
|
Toán - HươngT
|
CNghệ - Dụng S
|
Lý - K.Hưng
|
Lý BS - Hùng L
|
4
|
1
|
Văn - Quý V
|
Toán - Bình T
|
Tin - Linh Tin
|
Toán - Hường T
|
Văn - Hiền V
|
Toán - HươngT
|
Lý - K.Hưng
|
CNghệ - Dụng S
|
Toán - Minh
|
Văn - Dung V
|
2
|
Văn - Quý V
|
Toán - Bình T
|
Lý - K.Hưng
|
Toán - Hường T
|
Thể dục - Toan TD
|
Văn - Hiền V
|
Hoá - Hạnh H
|
Thể dục - Khoa
|
Toán - Minh
|
Sinh - Dụng S
|
3
|
Sử - Quyên S
|
Văn - Xuyến V
|
Lý BS - K.Hưng
|
Tin - Linh Tin
|
Tin - Tuyết
|
Văn - Hiền V
|
Toán - HươngT
|
Văn - Quý V
|
Thể dục - Khoa
|
Hoá - Hạnh H
|
4
|
Thể dục - Toan TD
|
Tin - Linh Tin
|
Sử - Quyên S
|
Văn - Xuyến V
|
Toán - Hường T
|
Tin - Tuyết
|
Toán - HươngT
|
Toán - Minh
|
Văn - Hiền V
|
Thể dục - Khoa
|
5
|
Tin - Linh Tin
|
Thể dục - Toan TD
|
Toán - HươngT
|
Văn - Xuyến V
|
Toán - Hường T
|
Thể dục - Khoa
|
Tin - Tuyết
|
Toán - Minh
|
Lý BS - K.Hưng
|
CNghệ - Dụng S
|
5
|
1
|
Địa - Hiền Đ
|
Lý BS - Hồng L
|
Anh - Hiền A
|
GDCD - Thân
|
Lý - K.Hưng
|
CNghệ - Giang KT
|
CNghệ - Dụng S
|
Hoá - Hạnh H
|
Toán - Minh
|
Lý - Hùng L
|
2
|
Lý BS - Hùng L
|
CNghệ - Giang KT
|
Anh - Hiền A
|
Lý BS - K.Hưng
|
GDCD - Thân
|
Lý - Hồng L
|
Hoá - Hạnh H
|
GDQP - Chung
|
Toán - Minh
|
Toán - Thành T
|
3
|
CNghệ - Giang KT
|
Địa - Hiền Đ
|
GDCD - Thân
|
Thể dục - Hiền TD
|
Sử - Quyên S
|
Lý BS - Hồng L
|
Anh - Hiền A
|
Toán - Minh
|
Sử - Nguyệt S
|
Anh - Q.Anh
|
4
|
Toán - Toàn T
|
Lý - Hồng L
|
Địa - Hiền Đ
|
CNghệ - Giang KT
|
Anh - Hiền A
|
Sử - Quyên S
|
Thể dục - Hiền TD
|
Toán - Minh
|
CNghệ - Dụng S
|
Sử - Nguyệt S
|
5
|
SHL - Toàn T
|
SHL - Nguyệt S
|
SHL - Thân
|
SHL - Quyên S
|
SHL - Hiền Đ
|
SHL - Hồng L
|
SHL - Hiền TD
|
SHL - Minh
|
SHL - Chung
|
SHL - Q.Anh
|
6
|
1
|
Toán - Toàn T
|
Anh - Lan A
|
Lý - K.Hưng
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Văn - Hiền V
|
Sinh - Ngọc
|
Toán - HươngT
|
Văn - Quý V
|
CNghệ - Dụng S
|
Hoá - Hạnh H
|
2
|
Toán - Toàn T
|
Thể dục - Toan TD
|
Toán - HươngT
|
Lý - K.Hưng
|
Văn - Hiền V
|
Thể dục - Khoa
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Quý V
|
Hoá - Hạnh H
|
Tin - Phương
|
3
|
Văn - Quý V
|
Sinh - Ngọc
|
Toán - HươngT
|
Lý - K.Hưng
|
Thể dục - Toan TD
|
Hoá - Nhàn H
|
Văn - Hiền V
|
Tin - Phương
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Thể dục - Khoa
|
4
|
Sinh - Dụng S
|
Toán - Bình T
|
Văn - Quý V
|
Anh - Lan A
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Hiền V
|
Lý - K.Hưng
|
Thể dục - Khoa
|
Tin - Phương
|
Địa - Thuỳ Đ
|
5
|
Thể dục - Toan TD
|
Toán - Bình T
|
Sinh - Ngọc
|
Anh - Lan A
|
Hoá - Nhàn H
|
Toán - HươngT
|
Lý BS - K.Hưng
|
Địa - Thuỳ Đ
|
Thể dục - Khoa
|
CNghệ - Dụng S
|
7
|
1
|
GDQP - Thẩn
|
Hoá - Hiền H
|
Anh - Hiền A
|
Toán - Hường T
|
Lý - K.Hưng
|
Toán - HươngT
|
Văn - Hiền V
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Anh - Lan A
|
Văn - Dung V
|
2
|
Sử - Quyên S
|
Văn - Xuyến V
|
Hoá - Hiền H
|
GDQP - Thẩn
|
Anh - Hiền A
|
GDCD - Lợi
|
Văn - Hiền V
|
Anh - K.Thuỷ A
|
Anh - Lan A
|
Văn - Dung V
|
3
|
Anh - Hiền A
|
Văn - Xuyến V
|
Sử - Quyên S
|
Hoá - Hiền H
|
Hoá - Nhàn H
|
Anh - Lan A
|
Toán - HươngT
|
GDCD - Lợi
|
Văn - Hiền V
|
Toán - Thành T
|
4
|
Anh - Hiền A
|
Anh - Lan A
|
Toán - HươngT
|
Sử - Quyên S
|
Toán - Hường T
|
GDQP - Thẩn
|
Sử - Hiếu
|
Lý - K.Hưng
|
Văn - Hiền V
|
Toán - Thành T
|
5
|
Hoá - Hiền H
|
Anh - Lan A
|
Toán - HươngT
|
Văn - Xuyến V
|
Toán - Hường T
|
Hoá - Nhàn H
|
GDQP - Thẩn
|
Sử - Hiếu
|
Lý - K.Hưng
|
GDCD - Lợi
|
Tải về: Khối sáng
Khối chiều